Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公使館 こうしかん
tòa công sứ
公使館員 こうしかんいん
viên công sứ; nhân viên tòa công sứ.
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện
全権公使 ぜんけんこうし
công sứ toàn quyền
特命全権公使 とくめいぜんけんこうし
công sứ đặc mệnh toàn quyền.
大使公邸 たいしこうてい
dinh thự của đại sứ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
使 し
dùng, sử dụng