代理母
だいりはは だいりぼ「ĐẠI LÍ MẪU」
Mẹ đỡ đầu
☆ Danh từ
Đại diện cho mẹ

代理母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代理母
代理母出産 だいりははしゅっさん だいりぼしゅっさん
sự mang thai hộ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
代母 だいぼ だいはは
mẹ đỡ đầu
代理 だいり
Đại diện (Thay mặt người nào đó)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ドランジット代理 どらんじっとだいり
đại lý quá cảnh.