Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代母
だいぼ だいはは
mẹ đỡ đầu
代理母 だいりはは だいりぼ
đại diện cho mẹ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代理母出産 だいりははしゅっさん だいりぼしゅっさん
sự mang thai hộ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
「ĐẠI MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích