代理牧師
だいりぼくし「ĐẠI LÍ MỤC SƯ」
☆ Danh từ
Cha sở, giáo chức đại diện, người phản bội

Từ đồng nghĩa của 代理牧師
noun
代理牧師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代理牧師
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
牧師 ぼくし
linh mục
牧師ケア ぼくしケア
công việc mục vụ
副牧師 ふくぼくし
cha phó
牧師館 ぼくしかん
nhà của cha xứ; nhà của mục sư
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
師範代 しはんだい
thầy giáo trợ lý