Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
品代 しなだい
tiền hàng
代品 だいひん
mục (bài báo) thay thế
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代用 だいよう
sự thay thế
用品 ようひん
đồ dùng.
代替品 だいたいひん だいがえひん
sự hỗ trợ, sự dự trữ
専用用品 せんようようひん
đồ dùng chuyên dụng