Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.