Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代紋
だいもん
yakuza coat of arms
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
定紋 じょうもん
ngọn (đỉnh) gia đình,họ
小紋 こもん
mẫu hoa văn thanh mảnh (dành cho áo kimono)
「ĐẠI VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích