Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定紋
じょうもん
ngọn (đỉnh) gia đình,họ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
「ĐỊNH VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích