Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代表 だいひょう
cán sự
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
代表代行 だいひょうだいこう
quyền đại diện
表決権 ひょうけつけん
quyền biểu quyết
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代理権 だいりけん
代表所 だいひょうしょ
văn phòng đại diện
代表部 だいひょうぶ
sứ mệnh ngoại giao