令名
れいめい「LỆNH DANH」
☆ Danh từ
Danh tiếng tốt; thanh danh

Từ đồng nghĩa của 令名
noun
令名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 令名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
悪令 あくれい あくりょう
sắc lệnh không phù hợp
令甥 れいせい
cháu trai