Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 令和コスタ行橋駅
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
令和 れいわ
thời kỳ Lệnh Hòa
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
行動命令 こうどうめいれい
mệnh lệnh hành động
行政命令 ぎょうせいめいれい
mệnh lệnh hành chính; sắc lệnh hành chánh