Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行動命令
こうどうめいれい
mệnh lệnh hành động
行政命令 ぎょうせいめいれい
mệnh lệnh hành chính; sắc lệnh hành chánh
出動命令 しゅつどうめいれい
dẫn những thứ tự; lái thuyền buồm những thứ tự
命令 めいれい
mệnh lệnh.
命令再試行 めいれいさいしこう
chạy thử lại lệnh
命令実行段階 めいれいじっこうだんかい
chu kỳ thực hiện
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
「HÀNH ĐỘNG MỆNH LỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích