Các từ liên quan tới 令和元年東日本台風
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
東日本 ひがしにほん ひがしにっぽん
phía Đông Nhật Bản
日本風 にほんふう
phong cách Nhật.