令堂
れいどう りょうどう「LỆNH ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Quý gia (kính ngữ chỉ nhà của người khác); lệnh đường (kính ngữ dùng gọi mẹ của người khác)

Từ đồng nghĩa của 令堂
noun
令堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 令堂
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
堂堂回り どうどうめぐり
đi vòng trong những vòng tròn; xoay quanh một miếu; lá phiếu điểm danh