Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姪 めい
cháu gái.
姪御 めいご
cháu gái
又姪 まためい
姪孫 てっそん
姪っ子 めいっこ めいご
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt