Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘉辰令月 かしんれいげつ
auspicious date
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
月月 つきつき
mỗi tháng
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
悪令 あくれい あくりょう
sắc lệnh không phù hợp
令甥 れいせい
cháu trai