令月
れいげつ「LỆNH NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng âm lịch

令月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 令月
嘉辰令月 かしんれいげつ
ngày lành tháng tốt
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
月月 つきつき
mỗi tháng
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
威令 いれい
uy quyền
違令 いれい
sự phạm luật; sự vi phạm pháp lệnh; việc không tuân theo mệnh lệnh
律令 りつりょう りつれい
quy chế; pháp luật; bộ luật thời Nara và thời Heian