嘉辰令月
かしんれいげつ「GIA THẦN LỆNH NGUYỆT」
☆ Danh từ
Ngày lành tháng tốt
嘉辰令月
の
折
、お
慶
び
申
し
上
げます。
Nhân dịp ngày lành tháng tốt, xin gửi lời chúc mừng đến quý vị.

嘉辰令月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘉辰令月
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch
令月 れいげつ
tháng âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
日月星辰 じつげつせいしん にちげつせいしん
mặt trời mặt trăng và những vì sao
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long