令望
れいぼう りょうもち「LỆNH VỌNG」
☆ Danh từ
Danh tiếng tốt

令望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 令望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
悪令 あくれい あくりょう
sắc lệnh không phù hợp
令甥 れいせい
cháu trai