令聞
れいぶん「LỆNH VĂN」
☆ Danh từ
Danh tiếng tốt; thanh danh

Từ đồng nghĩa của 令聞
noun
令聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 令聞
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
新聞辞令 しんぶんじれい
tin đồn; thông tin không chính thức
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
悪令 あくれい あくりょう
sắc lệnh không phù hợp
令甥 れいせい
cháu trai
革令 かくれい
năm đầu tiên của chu kỳ sinh dục