Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 以逸待労
逸を以て労を待つ いつをもってろうをまつ いっをもってろうをまつ
chờ cho kẻ thù mệt mỏi để dành thắng lợi
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
卓逸 たくいつ
xuất sắc
独逸 ドイツ どいつ
nước Đức.