Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮カレ
元カレ もとカレ
Bạn trai cũ
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
今彼 いまかれ いまカレ
bạn trai hiện tại
元彼 もとかれ もとカレ
bạn trai cũ
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
仮組 かりぐみ
lắp ráp tạm thời
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời