Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元カレ もとカレ
Bạn trai cũ
元カノ もとカノ
bạn gái cũ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元彼 もとかれ もとカレ
bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ
首元 くびもと
gáy