Kết quả tra cứu 仮作
Các từ liên quan tới 仮作
仮作
かさく
「GIẢ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 仮作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮作する/かさくする |
Quá khứ (た) | 仮作した |
Phủ định (未然) | 仮作しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮作します |
te (て) | 仮作して |
Khả năng (可能) | 仮作できる |
Thụ động (受身) | 仮作される |
Sai khiến (使役) | 仮作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮作すられる |
Điều kiện (条件) | 仮作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮作しろ |
Ý chí (意向) | 仮作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮作するな |