仮刷り
かりずり かりすり「GIẢ XOÁT」
☆ Danh từ
Sự chứng minh in

仮刷り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮刷り
刷り すり
sự in, nghề ấn loát
刷り物 すりもの すりぶつ
ấn phẩm
手刷り てずり
In bằng tay.
骨刷り ほねすり
in đơn sắc, in đen trắng (khắc gỗ, khắc đồng)
ゲラ刷り ゲラずり
Bản in ra để kiểm tra, sửa lỗi.
別刷り べつずり べつづり
phần trích, đoạn trích, trích, trích dẫn
色刷り いろずり
sự in màu, bản in màu; tranh khắc gỗ nhiều màu
下刷り したずり しもすり
sự chứng minh in