Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刷り すり
sự in, nghề ấn loát
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
仮刷り かりずり かりすり
sự chứng minh in
刷り物 すりもの すりぶつ
ấn phẩm
骨刷り ほねすり
in đơn sắc, in đen trắng (khắc gỗ, khắc đồng)