Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨刷り ほねすり
in đơn sắc, in đen trắng (khắc gỗ, khắc đồng)
刷り物 すりもの すりぶつ
ấn phẩm
ゲラ刷り ゲラずり
Bản in ra để kiểm tra, sửa lỗi.
手刷り てずり
In bằng tay.
別刷り べつずり べつづり
phần trích, đoạn trích, trích, trích dẫn
刷り本 すりほん
in (quyển) sách
仮刷り かりずり かりすり
sự chứng minh in
下刷り したずり しもすり