仮受取
かりうけとり「GIẢ THỤ THỦ」
☆ Danh từ
Tạm thời biên nhận

仮受取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮受取
仮受取証 かりうけとりしょう
tạm thời biên nhận
受取 うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
仮受け金 かりうけきん
tiền thu vào chưa qua xác minh
受取る うけとる
bắt được
受取人 うけとりにん うけ とりにん
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
受け取 うけとり
hóa đơn; biên nhận
受取り うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu