Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮名手本硯高島
仮名手本 かなでほん かめいてほん
vở viết chữ Kana trong tiếng Nhật
仮名本 かなほん かめいほん
sự công bố chỉ trong kana
仮名 かな かめい かりな けみょう
tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
本島 ほんとう
hòn đảo chính; hòn đảo này
男仮名 おとこがな
bút danh nam