仮名漢字変換形日本文入力装置
かなかんじへんかんがたにほんぶんにゅうりょくそうち
☆ Danh từ
Thiết bị nhập liệu văn bản tiếng nhật chuyển đổi từ kana sang kanji

仮名漢字変換形日本文入力装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮名漢字変換形日本文入力装置
仮名漢字変換 かなかんじへんかん
sự chuyển đổi kana - kanji
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
文字列入力装置 もじれつにゅうりょくそうち
thiết bị nhập chuỗi
漢字変換 かんじへんかん
chuyển đổi chữ Hán
仮名文字 かなもじ かめいもじ
những ký hiệu âm tiết trong tiếng Nhật