仮囲い
かりがこい「GIẢ VI」
☆ Danh từ
Hàng rào chắn tạm thời (công trường xây dựng)

仮囲い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮囲い
囲い かこい
tường vây; hàng rào
仮縫い かりぬい
sự khâu lược; sự đính tạm; khâu lược; đính tạm
仮住い かりずまい
dinh thự tạm thời
仮払い かりばらい かり ばらい
sự trả tiền tạm ứng trước
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
囲い者 かこいもの
bà chủ
板囲い いたがこい いたかこい
rào chắn quanh bằng các tấm ghép; hàng rào bằng các tấm ghép
裏囲い うらがこい うらかこい
sau tránh né