Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囲い かこい
tường vây; hàng rào
囲い者 かこいもの
bà chủ
外囲い そとがこい
Hàng rào
雪囲い ゆきがこい
hàng rào chắn tuyết
板囲い いたがこい いたかこい
rào chắn quanh bằng các tấm ghép; hàng rào bằng các tấm ghép
裏囲い うらがこい うらかこい
sau tránh né
囲い女 かこいおんな かこいめ
mistress
霜囲い しもがこい
tấm che cây cối để chống lại sương giá