仮住い
かりずまい「GIẢ TRỤ」
Dinh thự tạm thời

仮住い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮住い
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
仮住まい かりずまい
nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
仮住所 かりじゅうしょ
địa chỉ tạm thời
仮住居 かりずまい
nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
仮設住宅 かせつじゅうたく
sự dựng nhà tạm thời
仮住まいする かりずまいする
trú tạm; ở tạm; tạm ở; tạm trú
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
みなし仮設住宅 みなしかせつじゅうたく
post-disaster public-funded rental accommodation