仮屋
かりや「GIẢ ỐC」
☆ Danh từ
Nhà tạm
地震
の
被災者
のために
仮屋
が
建
てられた。
Các ngôi nhà tạm đã được dựng lên cho những nạn nhân của trận động đất.

仮屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仮小屋 かりごや かりこや
cái lều, túp lều
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
Chỉ người hoặc cửa hàng buôn bán thứ gì đó
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
仮決 かけつ かりけっ
sự thừa nhận có điều kiện