仮性
かせい「GIẢ TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sai, nhầm, giả (triệu chứng)

Từ trái nghĩa của 仮性
仮性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮性
仮性近視 かせいきんし
trạng thái giống như bị cận thị vì mỏi mắt
仮性小児コレラ かせいしょうにコレラ
pseudocholera trẻ con
仮性球麻痺 かせーきゅーまひ
liệt giả hành não
仮性筋肥大 かせいきんひだい かせいすじひだい
pseudohypertrophy (của) bắp thịt
仮性狂犬病ワクチン かせいきょうけんびょうワクチン
vắc xin ngừa bệnh dại giả
仮性黄色腫-弾力線維性 かせいおうしょくしゅ-だんりょくせんいせい
giả u vàng sợi đàn hồi
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.