仮性筋肥大
かせいきんひだい かせいすじひだい
☆ Danh từ
Pseudohypertrophy (của) bắp thịt

仮性筋肥大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮性筋肥大
仮性 かせい
sai, nhầm, giả (triệu chứng)
大筋 おおすじ
phác thảo; tóm lược
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
肥大 ひだい
sự mập mạp; sự béo tốt.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ