仮想企業
かそうきぎょう「GIẢ TƯỞNG XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Tập đoàn ảo

仮想企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想企業
仮想 かそう
sự tưởng tượng, sự giả định
企業 きぎょう
doanh nghiệp
仮想コネクション かそうコネクション
sự kết nối ảo
仮想ドライブ かそうドライブ
ổ đĩa ảo
仮想デスクトップインフラ かそーデスクトップインフラ
cơ sở hạ tầng màn hình ảo
仮想パス かそうパス
đường ảo
仮想デバイスドライバ かそうデバイスドライバ
chương trình điều khiển thiết bị ảo
仮想局 かそうきょく
văn phòng ảo