仮想敵国
かそうてきこく「GIẢ TƯỞNG ĐỊCH QUỐC」
☆ Danh từ
Kẻ thù giả định; kẻ thù tưởng tượng

仮想敵国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想敵国
仮想 かそう
sự tưởng tượng, sự giả định
敵国 てきこく てっこく
nước địch
仮想コネクション かそうコネクション
sự kết nối ảo
仮想ドライブ かそうドライブ
ổ đĩa ảo
仮想デスクトップインフラ かそーデスクトップインフラ
cơ sở hạ tầng màn hình ảo
仮想パス かそうパス
đường ảo
仮想デバイスドライバ かそうデバイスドライバ
chương trình điều khiển thiết bị ảo
仮想局 かそうきょく
văn phòng ảo