Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮想的交換局
かそうてきこうかんきょく
văn phòng ảo
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
仮想局 かそうきょく
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
仮想的 かそうてき
ảo
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga
Đăng nhập để xem giải thích