交換局
こうかんきょく「GIAO HOÁN CỤC」
☆ Danh từ
Tổng đài (điện thoại); tổng đài
統制交換局
Tổng đài kiểm soát
市内交換局
Tổng đài trong thành phố
自動交換
(
局
)
Tổng đài tự động .

Từ đồng nghĩa của 交換局
noun
交換局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換局
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga
仮想的交換局 かそうてきこうかんきょく
văn phòng ảo
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
交換 こうかん
chuyển đổi