仮構
かこう「GIẢ CẤU」
☆ Danh từ
Cốp-pha (kiến trúc)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo, sự phát minh

Bảng chia động từ của 仮構
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮構する/かこうする |
Quá khứ (た) | 仮構した |
Phủ định (未然) | 仮構しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮構します |
te (て) | 仮構して |
Khả năng (可能) | 仮構できる |
Thụ động (受身) | 仮構される |
Sai khiến (使役) | 仮構させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮構すられる |
Điều kiện (条件) | 仮構すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮構しろ |
Ý chí (意向) | 仮構しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮構するな |
仮構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
仮決 かけつ かりけっ
sự thừa nhận có điều kiện
仮漆 かしつ かりうるし
véc-ni