仮相
かそう かりしょう「GIẢ TƯƠNG」
☆ Danh từ
Vẻ bề ngoài; hiện tượng ảo

Từ đồng nghĩa của 仮相
noun
仮相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
仮定法相当語句 かていほうそうとうごく
subjunctive equivalent
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
仮組 かりぐみ
lắp ráp tạm thời