Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮納 かのう かりおさめ
đặt tiền, đặt cọc
納付 のうふ
Sự thanh toán; sự nộp
仮納金 かのうきん かりのうきん
tiền đặt cọc
仮納税 かりのうぜい
miễn cưỡng đóng thuế
納付者 のうふしゃ
người trả tiền
納付金 のうふきん
tiền đóng góp.
納付書 のうふしょ
giấy liệt kê các khoản thanh toán
仮付け Karizuke
Đính ( cơ khí )