納付者
のうふしゃ「NẠP PHÓ GIẢ」
☆ Danh từ
Người trả tiền

納付者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納付者
納付 のうふ
Sự thanh toán; sự nộp
仮納付 かりのうふ
thanh toán tạm thời
納付金 のうふきん
tiền đóng góp.
納付書 のうふしょ
giấy liệt kê các khoản thanh toán
献納者 けんのうしゃ
người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
未納者 みのうしゃ
người trong tiền thiếu;(thuế) người vỡ nợ
滞納者 たいのうしゃ
người không trả tiền đúng hạn, người nộp tiền trễ