Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮言三段論法
仮言的三段論法 かげんてきさんだんろんぽう
hypothetical syllogism
三段論法 さんだんろんぽう
luận ba đoạn
選言的三段論法 せんげんてきさんだんろんぽう
thuyết âm tiết không kết hợp (là một hình thức lập luận hợp lệ là một chủ nghĩa âm tiết có một phát biểu không kết hợp cho một trong các tiền đề của nó)
定言的三段論法 ていげんてきさんだんろんぽう
categorical syllogism
仮言命法 かげんめいほう
mệnh lệnh giả định
仮言的命法 かげんてきめいほう
mệnh lệnh giả định
仮言 かげん かりげん
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ