仮言命法
かげんめいほう「GIẢ NGÔN MỆNH PHÁP」
☆ Danh từ
Mệnh lệnh giả định

仮言命法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮言命法
仮言的命法 かげんてきめいほう
mệnh lệnh giả định
仮言的命令 かげんてきめいれい かりげんてきめいれい
mệnh lệnh theo giả thuyết
定言命法 ていげんめいほう
pháp lệnh tuyệt đối
仮言 かげん かりげん
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
定言的命法 ていげんてきめいほう
mệnh lệnh tuyệt đối
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
仮の命 かりのいのち
cuộc sống nhất thời này
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac