Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮設機材
かせつきざい
thiết bị tạm thời
仮設 かせつ
sự giải thiết, sự giả định
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
仮設キャビネット かせつキャビネット
tủ tạm thời
仮設トイレ かせつトイレ
nhà vệ sinh tạm thời, nhà vệ sinh di động
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機材 きざい
phụ tùng máy; máy móc; thiết bị
「GIẢ THIẾT KI TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích