Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮説実験的認識論
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa
現実認識 げんじつにんしき
sự nhận thức về hiện thực
実験的 じっけんてき
dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm
実験小説 じっけんしょうせつ
tiểu thuyết thực nghiệm
認識 にんしき
sự nhận thức
統計的仮説 とうけいてきかせつ
giả thuyết thống kê
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết