Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa
認識 にんしき
sự nhận thức
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
再認識 さいにんしき
nhận thức lại
パターン認識 パターンにんしき
sự nhận dạng
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.