Các từ liên quan tới 仮面ノリダーの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
仮登記 かりとうき
sự đăng ký tạm thời
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác