Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一場面 いちばめん
một cảnh (trong trò chơi)
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登第 とうだい
sự thi đỗ.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua