Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮面舞踏会
かめんぶとうかい
dạ hội hóa trang
仮装舞踏会 かそうぶとうかい
vũ hội hóa trang
舞踏会 ぶとうかい
dạ hội khiêu vũ
舞踏 ぶとう
sự nhảy múa
踏面 ふみづら
bước cầu thang
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
舞踏服 ぶとうふく
quả bóng mặc quần áo; nhảy quần áo
舞踏靴 ぶとうぐつ ぶとうくつ
nhảy giày
舞踏室 ぶとうしつ
phòng khiêu vũ
Đăng nhập để xem giải thích